Thời gian hiện tại ở Ōnishigasawa, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Ōnishigasawa. Đánh bẩy Ōnishigasawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōnishigasawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōnishigasawa, nhiều khách sạn ở Ōnishigasawa, dân số ở Ōnishigasawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōnishigasawa, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:51
:19 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōnishigasawa, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Ōnishigasawa, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°42'55" 39.7152 |
Kinh độ | 140°11'56" 140.199 |
Tính số lượt xem | 20 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,995 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,349 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,058,501 |
Sân bay gần Ōnishigasawa, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 12 km 7 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 56 km 35 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 86 km 54 ml | |
SYO | Shonai Airport | 107 km 66 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 121 km 75 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 146 km 91 ml |