Thời gian hiện tại ở Okutōrisawa, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Okutōrisawa. Đánh bẩy Okutōrisawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Okutōrisawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Okutōrisawa, nhiều khách sạn ở Okutōrisawa, dân số ở Okutōrisawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Okutōrisawa, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:48
:46 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Okutōrisawa, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Okutōrisawa, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°42'40" 39.711 |
Kinh độ | 140°11'28" 140.191 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 52,024 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,362 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,059,350 |
Sân bay gần Okutōrisawa, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 11 km 7 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 56 km 35 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 87 km 54 ml | |
SYO | Shonai Airport | 106 km 66 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 122 km 76 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 145 km 90 ml |