Thời gian hiện tại ở Kawabe-takaoka, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Kawabe-takaoka. Đánh bẩy Kawabe-takaoka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kawabe-takaoka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kawabe-takaoka, nhiều khách sạn ở Kawabe-takaoka, dân số ở Kawabe-takaoka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kawabe-takaoka, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
06:18
:22 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kawabe-takaoka, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Kawabe-takaoka, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°40'26" 39.6739 |
Kinh độ | 140°14'42" 140.245 |
Tính số lượt xem | 40 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,529 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,179 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,036,164 |
Sân bay gần Kawabe-takaoka, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 7 km 4 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 59 km 37 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 81 km 50 ml | |
SYO | Shonai Airport | 104 km 65 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 124 km 77 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 141 km 88 ml |