Thời gian hiện tại ở Kanaashi-kurokawa, Akita Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Akita Shi, Akita – Kanaashi-kurokawa. Đánh bẩy Kanaashi-kurokawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kanaashi-kurokawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kanaashi-kurokawa, nhiều khách sạn ở Kanaashi-kurokawa, dân số ở Kanaashi-kurokawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kanaashi-kurokawa, Akita Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:23
:05 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kanaashi-kurokawa, Akita Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Kanaashi-kurokawa, Akita Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 39°50'33" 39.8425 |
Kinh độ | 140°6'40" 140.111 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,364 |
Về Akita Shi, Akita, Japan
Dân số | 320,720 |
Tính số lượt xem | 16,120 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,373 |
Sân bay gần Kanaashi-kurokawa, Akita Shi, Akita, Japan
AXT | Akita Airport | 27 km 17 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 45 km 28 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 99 km 61 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 111 km 69 ml | |
SYO | Shonai Airport | 118 km 73 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 161 km 100 ml |