Thời gian hiện tại ở Minehama-hanawa, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamamoto-gun, Akita – Minehama-hanawa. Đánh bẩy Minehama-hanawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minehama-hanawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minehama-hanawa, nhiều khách sạn ở Minehama-hanawa, dân số ở Minehama-hanawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minehama-hanawa, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:50
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 25, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minehama-hanawa, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:57 |
Về Minehama-hanawa, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°17'30" 40.2917 |
Kinh độ | 140°4'55" 140.082 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,938 |
Về Yamamoto-gun, Akita, Japan
Tính số lượt xem | 2,584 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,055,581 |
Sân bay gần Minehama-hanawa, Yamamoto-gun, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 27 km 17 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 71 km 44 ml | |
AXT | Akita Airport | 77 km 48 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 131 km 82 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 176 km 109 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 214 km 133 ml |