Thời gian hiện tại ở Minehama-ishikawa, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamamoto-gun, Akita – Minehama-ishikawa. Đánh bẩy Minehama-ishikawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minehama-ishikawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minehama-ishikawa, nhiều khách sạn ở Minehama-ishikawa, dân số ở Minehama-ishikawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minehama-ishikawa, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:39
:01 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minehama-ishikawa, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Minehama-ishikawa, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°16'13" 40.2704 |
Kinh độ | 140°5'46" 140.096 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 50,435 |
Về Yamamoto-gun, Akita, Japan
Tính số lượt xem | 2,536 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,979,926 |
Sân bay gần Minehama-ishikawa, Yamamoto-gun, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 25 km 16 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 72 km 45 ml | |
AXT | Akita Airport | 74 km 46 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 129 km 80 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 178 km 111 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 216 km 134 ml |