Thời gian hiện tại ở Ōkawame, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yamamoto-gun, Akita – Ōkawame. Đánh bẩy Ōkawame mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōkawame mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōkawame, nhiều khách sạn ở Ōkawame, dân số ở Ōkawame, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōkawame, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
07:59
:06 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōkawame, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Ōkawame, Yamamoto-gun, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°17'15" 40.2875 |
Kinh độ | 140°18'36" 140.31 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,534 |
Về Yamamoto-gun, Akita, Japan
Tính số lượt xem | 2,570 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,036,575 |
Sân bay gần Ōkawame, Yamamoto-gun, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 11 km 7 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 60 km 37 ml | |
AXT | Akita Airport | 76 km 47 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 119 km 74 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 171 km 106 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 219 km 136 ml |