Thời gian hiện tại ở Komabashi, Ōdate-shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ōdate-shi, Akita – Komabashi. Đánh bẩy Komabashi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Komabashi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Komabashi, nhiều khách sạn ở Komabashi, dân số ở Komabashi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Komabashi, Ōdate-shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:41
:50 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Komabashi, Ōdate-shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:26 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Komabashi, Ōdate-shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°12'2" 40.2005 |
Kinh độ | 140°35'20" 140.589 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 50,836 |
Về Ōdate-shi, Akita, Japan
Dân số | 77,805 |
Tính số lượt xem | 8,638 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,003,108 |
Sân bay gần Komabashi, Ōdate-shi, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 18 km 11 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 60 km 38 ml | |
AXT | Akita Airport | 73 km 45 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 98 km 61 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 176 km 110 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 236 km 147 ml |