Thời gian hiện tại ở Nakadōri, Ōdate-shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ōdate-shi, Akita – Nakadōri. Đánh bẩy Nakadōri mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nakadōri mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nakadōri, nhiều khách sạn ở Nakadōri, dân số ở Nakadōri, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nakadōri, Ōdate-shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:19
:50 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nakadōri, Ōdate-shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Nakadōri, Ōdate-shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°16'49" 40.2804 |
Kinh độ | 140°32'42" 140.545 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 51,519 |
Về Ōdate-shi, Akita, Japan
Dân số | 77,805 |
Tính số lượt xem | 8,783 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,035,860 |
Sân bay gần Nakadōri, Ōdate-shi, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 17 km 11 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 52 km 33 ml | |
AXT | Akita Airport | 79 km 49 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 107 km 67 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 168 km 104 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 227 km 141 ml |