Thời gian hiện tại ở Ōmori, Noshiro Shi, Akita, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Noshiro Shi, Akita – Ōmori. Đánh bẩy Ōmori mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōmori mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōmori, nhiều khách sạn ở Ōmori, dân số ở Ōmori, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōmori, Noshiro Shi, Akita, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:55
:23 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōmori, Noshiro Shi, Akita, Japan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ōmori, Noshiro Shi, Akita, Japan
Vĩ độ | 40°8'52" 40.1479 |
Kinh độ | 140°6'32" 140.109 |
Tính số lượt xem | 75 |
Về Akita, Japan
Dân số | 1,106,050 |
Tính số lượt xem | 50,433 |
Về Noshiro Shi, Akita, Japan
Dân số | 58,010 |
Tính số lượt xem | 2,785 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,979,770 |
Sân bay gần Ōmori, Noshiro Shi, Akita, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 23 km 14 ml | |
AXT | Akita Airport | 60 km 38 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 82 km 51 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 119 km 74 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 191 km 118 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 230 km 143 ml |