Thời gian hiện tại ở Ōsawada, Towada Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Towada Shi, Aomori-ken – Ōsawada. Đánh bẩy Ōsawada mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōsawada mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōsawada, nhiều khách sạn ở Ōsawada, dân số ở Ōsawada, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōsawada, Towada Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:41
:13 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōsawada, Towada Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:31 |
Về Ōsawada, Towada Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°41'27" 40.6909 |
Kinh độ | 141°15'18" 141.255 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 98,698 |
Về Towada Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 64,708 |
Tính số lượt xem | 9,055 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,633 |
Sân bay gần Ōsawada, Towada Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 48 km 30 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 93 km 58 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 126 km 78 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 141 km 88 ml | |
AXT | Akita Airport | 149 km 92 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 236 km 147 ml |