Thời gian hiện tại ở Ōta, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sannohe Gun, Aomori-ken – Ōta. Đánh bẩy Ōta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōta, nhiều khách sạn ở Ōta, dân số ở Ōta, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōta, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
03:21
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōta, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:18 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:44 |
Về Ōta, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°29'18" 40.4883 |
Kinh độ | 141°13'37" 141.227 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,867 |
Về Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 16,394 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,517 |
Sân bay gần Ōta, Sannohe Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 53 km 33 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 79 km 49 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 118 km 74 ml | |
AXT | Akita Airport | 130 km 81 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 147 km 92 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 258 km 161 ml |