Thời gian hiện tại ở Ōdaira, Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Mutsu-shi, Aomori-ken – Ōdaira. Đánh bẩy Ōdaira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōdaira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōdaira, nhiều khách sạn ở Ōdaira, dân số ở Ōdaira, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōdaira, Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:37
:16 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōdaira, Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ōdaira, Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 41°16'60" 41.2833 |
Kinh độ | 141°10'1" 141.167 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,279 |
Về Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 62,402 |
Tính số lượt xem | 664 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,012,816 |
Sân bay gần Ōdaira, Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
HKD | Hakodate Airport | 62 km 39 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 73 km 45 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 138 km 86 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 173 km 107 ml | |
OKD | Okadama Airport | 204 km 127 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 234 km 145 ml |