Thời gian hiện tại ở Minato, Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Mutsu-shi, Aomori-ken – Minato. Đánh bẩy Minato mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Minato mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Minato, nhiều khách sạn ở Minato, dân số ở Minato, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Minato, Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:58
:34 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Minato, Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Minato, Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 41°23'60" 41.4 |
Kinh độ | 141°10'1" 141.167 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,036 |
Về Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 62,402 |
Tính số lượt xem | 668 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,027,907 |
Sân bay gần Minato, Mutsu-shi, Aomori-ken, Japan
HKD | Hakodate Airport | 51 km 32 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 84 km 52 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 150 km 93 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 160 km 99 ml | |
OKD | Okadama Airport | 191 km 119 ml | |
OBO | Tokachi-Obihiro Airport | 225 km 140 ml |