Thời gian hiện tại ở Midorichō, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamitsugaru Gun, Aomori-ken – Midorichō. Đánh bẩy Midorichō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Midorichō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Midorichō, nhiều khách sạn ở Midorichō, dân số ở Midorichō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Midorichō, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
20:27
:40 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Midorichō, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:35 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Midorichō, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°39'31" 40.6585 |
Kinh độ | 140°28'52" 140.481 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 98,704 |
Về Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 2,813 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,784 |
Sân bay gần Midorichō, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 20 km 12 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 52 km 32 ml | |
AXT | Akita Airport | 119 km 74 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 127 km 79 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 148 km 92 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 186 km 116 ml |