Thời gian hiện tại ở Hayaseno, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamitsugaru Gun, Aomori-ken – Hayaseno. Đánh bẩy Hayaseno mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hayaseno mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hayaseno, nhiều khách sạn ở Hayaseno, dân số ở Hayaseno, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hayaseno, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
14:33
:54 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hayaseno, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:19 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Hayaseno, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°28'49" 40.4803 |
Kinh độ | 140°33'29" 140.558 |
Tính số lượt xem | 24 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,053 |
Về Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 2,872 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,304 |
Sân bay gần Hayaseno, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 31 km 19 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 35 km 22 ml | |
AXT | Akita Airport | 101 km 63 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 127 km 79 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 146 km 91 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 207 km 128 ml |