Thời gian hiện tại ở Hachimandate, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Minamitsugaru Gun, Aomori-ken – Hachimandate. Đánh bẩy Hachimandate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hachimandate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hachimandate, nhiều khách sạn ở Hachimandate, dân số ở Hachimandate, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hachimandate, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:50
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hachimandate, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:22 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:45 |
Về Hachimandate, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°32'31" 40.5419 |
Kinh độ | 140°33'40" 140.561 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,486 |
Về Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 2,859 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,016,863 |
Sân bay gần Hachimandate, Minamitsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 24 km 15 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 42 km 26 ml | |
AXT | Akita Airport | 107 km 67 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 133 km 83 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 139 km 86 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 201 km 125 ml |