Thời gian hiện tại ở Fukōda, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kitatsugaru Gun, Aomori-ken – Fukōda. Đánh bẩy Fukōda mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Fukōda mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Fukōda, nhiều khách sạn ở Fukōda, dân số ở Fukōda, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Fukōda, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
22:12
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Fukōda, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Fukōda, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°57'22" 40.9561 |
Kinh độ | 140°26'31" 140.442 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 103,072 |
Về Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 4,062 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,049,855 |
Sân bay gần Fukōda, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 32 km 20 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 85 km 53 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 96 km 60 ml | |
AXT | Akita Airport | 151 km 94 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 155 km 96 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 180 km 112 ml |