Thời gian hiện tại ở Hadachi, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kitatsugaru Gun, Aomori-ken – Hadachi. Đánh bẩy Hadachi mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hadachi mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hadachi, nhiều khách sạn ở Hadachi, dân số ở Hadachi, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hadachi, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:46
:28 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hadachi, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:49 |
Về Hadachi, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°58'2" 40.9672 |
Kinh độ | 140°26'24" 140.44 |
Tính số lượt xem | 23 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,783 |
Về Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 4,001 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,022,819 |
Sân bay gần Hadachi, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 33 km 20 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 86 km 53 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 95 km 59 ml | |
AXT | Akita Airport | 152 km 94 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 154 km 96 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 181 km 113 ml |