Thời gian hiện tại ở Myōdōzaki, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kitatsugaru Gun, Aomori-ken – Myōdōzaki. Đánh bẩy Myōdōzaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myōdōzaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myōdōzaki, nhiều khách sạn ở Myōdōzaki, dân số ở Myōdōzaki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Myōdōzaki, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:58
:47 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myōdōzaki, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:20 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Myōdōzaki, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°46'16" 40.7711 |
Kinh độ | 140°22'52" 140.381 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,876 |
Về Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 4,007 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,681 |
Sân bay gần Myōdōzaki, Kitatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 26 km 16 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 64 km 40 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 118 km 73 ml | |
AXT | Akita Airport | 130 km 81 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 163 km 101 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 171 km 106 ml |