Thời gian hiện tại ở Myōjinnshita, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kamikita-gun, Aomori-ken – Myōjinnshita. Đánh bẩy Myōjinnshita mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Myōjinnshita mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Myōjinnshita, nhiều khách sạn ở Myōjinnshita, dân số ở Myōjinnshita, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Myōjinnshita, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:28
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Myōjinnshita, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:23 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Myōjinnshita, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°36'36" 40.6101 |
Kinh độ | 141°27'14" 141.454 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 100,350 |
Về Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,595 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,995,436 |
Sân bay gần Myōjinnshita, Kamikita-gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 66 km 41 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 102 km 64 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 134 km 84 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 140 km 87 ml | |
AXT | Akita Airport | 153 km 95 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 243 km 151 ml |