Thời gian hiện tại ở Rokujōma, Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Higashitsugaru-gun, Aomori-ken – Rokujōma. Đánh bẩy Rokujōma mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rokujōma mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rokujōma, nhiều khách sạn ở Rokujōma, dân số ở Rokujōma, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Rokujōma, Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:44
:03 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rokujōma, Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:36 |
Về Rokujōma, Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 41°12'38" 41.2105 |
Kinh độ | 140°25'1" 140.417 |
Tính số lượt xem | 55 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 98,703 |
Về Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 4,544 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,729 |
Sân bay gần Rokujōma, Higashitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 57 km 36 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 71 km 44 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 113 km 70 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 130 km 81 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 204 km 127 ml | |
OKD | Okadama Airport | 226 km 140 ml |