Thời gian hiện tại ở Hattarōyama, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hachinohe Shi, Aomori-ken – Hattarōyama. Đánh bẩy Hattarōyama mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hattarōyama mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hattarōyama, nhiều khách sạn ở Hattarōyama, dân số ở Hattarōyama, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hattarōyama, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:48
:21 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hattarōyama, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:11 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:50 |
Về Hattarōyama, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°32'54" 40.5484 |
Kinh độ | 141°28'44" 141.479 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 103,040 |
Về Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 238,867 |
Tính số lượt xem | 10,296 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,049,131 |
Sân bay gần Hattarōyama, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 70 km 43 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 101 km 63 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 128 km 80 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 147 km 92 ml | |
AXT | Akita Airport | 149 km 93 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 250 km 155 ml |