Thời gian hiện tại ở Sanjōme, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hachinohe Shi, Aomori-ken – Sanjōme. Đánh bẩy Sanjōme mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanjōme mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanjōme, nhiều khách sạn ở Sanjōme, dân số ở Sanjōme, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Sanjōme, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
17:52
:14 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanjōme, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:31 |
Thiên đình | 11:31 |
Hoàng hôn | 18:30 |
Về Sanjōme, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°30'59" 40.5165 |
Kinh độ | 141°25'41" 141.428 |
Tính số lượt xem | 56 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 98,695 |
Về Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 238,867 |
Tính số lượt xem | 9,797 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,550 |
Sân bay gần Sanjōme, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 67 km 42 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 96 km 60 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 124 km 77 ml | |
AXT | Akita Airport | 144 km 89 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 149 km 93 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 253 km 157 ml |