Thời gian hiện tại ở Tōrishimizu, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hachinohe Shi, Aomori-ken – Tōrishimizu. Đánh bẩy Tōrishimizu mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tōrishimizu mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tōrishimizu, nhiều khách sạn ở Tōrishimizu, dân số ở Tōrishimizu, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tōrishimizu, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
15:17
:27 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tōrishimizu, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Tōrishimizu, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°28'8" 40.4689 |
Kinh độ | 141°25'44" 141.429 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,496 |
Về Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 238,867 |
Tính số lượt xem | 10,235 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,038,575 |
Sân bay gần Tōrishimizu, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 69 km 43 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 94 km 59 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 119 km 74 ml | |
AXT | Akita Airport | 140 km 87 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 154 km 96 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 259 km 161 ml |