Thời gian hiện tại ở Nangōku, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hachinohe Shi, Aomori-ken – Nangōku. Đánh bẩy Nangōku mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nangōku mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nangōku, nhiều khách sạn ở Nangōku, dân số ở Nangōku, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nangōku, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
13:18
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nangōku, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:14 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:47 |
Về Nangōku, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°24'32" 40.409 |
Kinh độ | 141°27'14" 141.454 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,474 |
Về Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 238,867 |
Tính số lượt xem | 10,233 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,038,077 |
Sân bay gần Nangōku, Hachinohe Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 74 km 46 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 95 km 59 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 113 km 70 ml | |
AXT | Akita Airport | 138 km 85 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 161 km 100 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 265 km 165 ml |