Thời gian hiện tại ở Masudate, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Aomori Shi, Aomori-ken – Masudate. Đánh bẩy Masudate mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Masudate mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Masudate, nhiều khách sạn ở Masudate, dân số ở Masudate, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Masudate, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:51
:33 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Masudate, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:25 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Masudate, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°40'48" 40.6799 |
Kinh độ | 140°32'56" 140.549 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 100,512 |
Về Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 298,416 |
Tính số lượt xem | 8,955 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,999,655 |
Sân bay gần Masudate, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 13 km 8 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 56 km 35 ml | |
AXT | Akita Airport | 122 km 76 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 124 km 77 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 148 km 92 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 186 km 116 ml |