Thời gian hiện tại ở Komagome, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Aomori Shi, Aomori-ken – Komagome. Đánh bẩy Komagome mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Komagome mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Komagome, nhiều khách sạn ở Komagome, dân số ở Komagome, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Komagome, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:07
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 10, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Komagome, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:24 |
Thiên đình | 11:32 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Komagome, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°41'20" 40.6889 |
Kinh độ | 140°55'34" 140.926 |
Tính số lượt xem | 19 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 100,605 |
Về Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 298,416 |
Tính số lượt xem | 8,962 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,001,722 |
Sân bay gần Komagome, Aomori Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 21 km 13 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 72 km 45 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 121 km 75 ml | |
AXT | Akita Airport | 134 km 83 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 141 km 88 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 202 km 126 ml |