Thời gian hiện tại ở Tashiro, Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nakatsugaru Gun, Aomori-ken – Tashiro. Đánh bẩy Tashiro mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tashiro mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tashiro, nhiều khách sạn ở Tashiro, dân số ở Tashiro, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tashiro, Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
18:53
:03 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tashiro, Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Tashiro, Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°34'17" 40.5715 |
Kinh độ | 140°17'56" 140.299 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 99,374 |
Về Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 995 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,974,383 |
Sân bay gần Tashiro, Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 38 km 23 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 42 km 26 ml | |
AXT | Akita Airport | 107 km 66 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 141 km 87 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 146 km 91 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 189 km 117 ml |