Thời gian hiện tại ở Tatamitai, Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nakatsugaru Gun, Aomori-ken – Tatamitai. Đánh bẩy Tatamitai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tatamitai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tatamitai, nhiều khách sạn ở Tatamitai, dân số ở Tatamitai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Tatamitai, Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
05:28
:15 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tatamitai, Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:21 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:48 |
Về Tatamitai, Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°32'59" 40.5496 |
Kinh độ | 140°16'30" 140.275 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 101,877 |
Về Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,009 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,024,737 |
Sân bay gần Tatamitai, Nakatsugaru Gun, Aomori-ken, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 40 km 25 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 41 km 25 ml | |
AXT | Akita Airport | 104 km 65 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 144 km 89 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 145 km 90 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 191 km 118 ml |