Thời gian hiện tại ở Kōjō, Hirakawa Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Hirakawa Shi, Aomori-ken – Kōjō. Đánh bẩy Kōjō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kōjō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kōjō, nhiều khách sạn ở Kōjō, dân số ở Kōjō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kōjō, Hirakawa Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:01
:26 Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kōjō, Hirakawa Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:34 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:34 |
Về Kōjō, Hirakawa Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°35'28" 40.591 |
Kinh độ | 140°33'32" 140.559 |
Tính số lượt xem | 50 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 98,683 |
Về Hirakawa Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 33,241 |
Tính số lượt xem | 2,473 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,960,404 |
Sân bay gần Kōjō, Hirakawa Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 20 km 12 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 47 km 29 ml | |
AXT | Akita Airport | 113 km 70 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 134 km 83 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 138 km 86 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 196 km 122 ml |