Thời gian hiện tại ở Hanazonochō, Misawa Shi, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Misawa Shi, Aomori-ken – Hanazonochō. Đánh bẩy Hanazonochō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hanazonochō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hanazonochō, nhiều khách sạn ở Hanazonochō, dân số ở Hanazonochō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hanazonochō, Misawa Shi, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:59
:49 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hanazonochō, Misawa Shi, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:15 |
Thiên đình | 11:30 |
Hoàng hôn | 18:46 |
Về Hanazonochō, Misawa Shi, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°40'55" 40.6819 |
Kinh độ | 141°21'22" 141.356 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 102,039 |
Về Misawa Shi, Aomori-ken, Japan
Dân số | 41,931 |
Tính số lượt xem | 2,345 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,028,043 |
Sân bay gần Hanazonochō, Misawa Shi, Aomori-ken, Japan
AOJ | Aomori Airport | 57 km 35 ml | |
ONJ | Odate Noshiro Airport | 99 km 62 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 130 km 81 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 141 km 88 ml | |
AXT | Akita Airport | 153 km 95 ml | |
CTS | New Chitose Airport | 236 km 146 ml |