Thời gian hiện tại ở Chōkeidaira, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Nishitsugaru-gun, Aomori-ken – Chōkeidaira. Đánh bẩy Chōkeidaira mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chōkeidaira mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chōkeidaira, nhiều khách sạn ở Chōkeidaira, dân số ở Chōkeidaira, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Chōkeidaira, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:40
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chōkeidaira, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:16 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:56 |
Về Chōkeidaira, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Vĩ độ | 40°37'54" 40.6318 |
Kinh độ | 139°59'28" 139.991 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Aomori-ken, Japan
Dân số | 1,373,164 |
Tính số lượt xem | 103,059 |
Về Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
Tính số lượt xem | 5,503 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,049,571 |
Sân bay gần Chōkeidaira, Nishitsugaru-gun, Aomori-ken, Japan
ONJ | Odate Noshiro Airport | 58 km 36 ml | |
AOJ | Aomori Airport | 60 km 37 ml | |
AXT | Akita Airport | 115 km 72 ml | |
HKD | Hakodate Airport | 145 km 90 ml | |
HNA | Hanamaki Airport | 165 km 103 ml | |
OIR | Okushiri Airport | 175 km 109 ml |