Thời gian hiện tại ở Shimonitta, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kimitsu Shi, Chiba-ken – Shimonitta. Đánh bẩy Shimonitta mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shimonitta mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shimonitta, nhiều khách sạn ở Shimonitta, dân số ở Shimonitta, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Shimonitta, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
00:12
:40 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shimonitta, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:37 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Shimonitta, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°19'21" 35.3226 |
Kinh độ | 139°56'6" 139.935 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 120,279 |
Về Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 88,569 |
Tính số lượt xem | 8,978 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,052,696 |
Sân bay gần Shimonitta, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 29 km 18 ml | |
NRT | Narita International Airport | 65 km 40 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 105 km 65 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 169 km 105 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 216 km 134 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 302 km 187 ml |