Thời gian hiện tại ở Ōshika, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kimitsu Shi, Chiba-ken – Ōshika. Đánh bẩy Ōshika mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōshika mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōshika, nhiều khách sạn ở Ōshika, dân số ở Ōshika, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōshika, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
10:14
:40 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōshika, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:33 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Ōshika, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°16'48" 35.2801 |
Kinh độ | 139°55'48" 139.93 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 118,881 |
Về Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 88,569 |
Tính số lượt xem | 8,914 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,030,899 |
Sân bay gần Ōshika, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 33 km 20 ml | |
NRT | Narita International Airport | 69 km 43 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 109 km 68 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 167 km 104 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 221 km 137 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 306 km 190 ml |