Thời gian hiện tại ở Ōkuradai, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kimitsu Shi, Chiba-ken – Ōkuradai. Đánh bẩy Ōkuradai mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōkuradai mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōkuradai, nhiều khách sạn ở Ōkuradai, dân số ở Ōkuradai, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōkuradai, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:15
:32 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōkuradai, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:42 |
Về Ōkuradai, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°16'35" 35.2764 |
Kinh độ | 140°0'32" 140.009 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 120,040 |
Về Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 88,569 |
Tính số lượt xem | 8,963 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,048,629 |
Sân bay gần Ōkuradai, Kimitsu Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 37 km 23 ml | |
NRT | Narita International Airport | 65 km 40 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 107 km 67 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 220 km 137 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 308 km 191 ml |