Thời gian hiện tại ở Kami-miyagawa, Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Sambu-gun, Chiba-ken – Kami-miyagawa. Đánh bẩy Kami-miyagawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kami-miyagawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kami-miyagawa, nhiều khách sạn ở Kami-miyagawa, dân số ở Kami-miyagawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Kami-miyagawa, Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:35
:13 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kami-miyagawa, Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:39 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Kami-miyagawa, Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°40'0" 35.6667 |
Kinh độ | 140°30'0" 140.5 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 116,430 |
Về Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
Tính số lượt xem | 2,038 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,987,705 |
Sân bay gần Kami-miyagawa, Sambu-gun, Chiba-ken, Japan
NRT | Narita International Airport | 16 km 10 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 58 km 36 ml | |
HND | Haneda Airport | 66 km 41 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 174 km 108 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 283 km 176 ml |