Thời gian hiện tại ở Sanrizuka, Narita-shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Narita-shi, Chiba-ken – Sanrizuka. Đánh bẩy Sanrizuka mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sanrizuka mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sanrizuka, nhiều khách sạn ở Sanrizuka, dân số ở Sanrizuka, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Sanrizuka, Narita-shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:44
:19 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sanrizuka, Narita-shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:30 |
Thiên đình | 11:34 |
Hoàng hôn | 18:39 |
Về Sanrizuka, Narita-shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°45'0" 35.75 |
Kinh độ | 140°22'59" 140.383 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 118,873 |
Về Narita-shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 131,224 |
Tính số lượt xem | 171 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,030,782 |
Sân bay gần Sanrizuka, Narita-shi, Chiba-ken, Japan
NRT | Narita International Airport | 3 km 2 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 48 km 30 ml | |
HND | Haneda Airport | 58 km 36 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 164 km 102 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 270 km 168 ml |