Thời gian hiện tại ở Nadogaya, Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kashiwa Shi, Chiba-ken – Nadogaya. Đánh bẩy Nadogaya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nadogaya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nadogaya, nhiều khách sạn ở Nadogaya, dân số ở Nadogaya, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Nadogaya, Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
09:26
:46 Thứ Bảy, Tháng Năm 04, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nadogaya, Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:44 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:29 |
Về Nadogaya, Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°50'34" 35.8427 |
Kinh độ | 139°58'59" 139.983 |
Tính số lượt xem | 71 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 115,332 |
Về Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 404,074 |
Tính số lượt xem | 4,842 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,965,858 |
Sân bay gần Nadogaya, Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 37 km 23 ml | |
NRT | Narita International Airport | 37 km 23 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 54 km 34 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 159 km 99 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 200 km 124 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 247 km 154 ml |