Thời gian hiện tại ở Ōmiya, Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kashiwa Shi, Chiba-ken – Ōmiya. Đánh bẩy Ōmiya mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōmiya mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōmiya, nhiều khách sạn ở Ōmiya, dân số ở Ōmiya, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōmiya, Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:35
:42 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōmiya, Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:36 |
Hoàng hôn | 18:41 |
Về Ōmiya, Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°54'48" 35.9132 |
Kinh độ | 139°56'6" 139.935 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 118,990 |
Về Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 404,074 |
Tính số lượt xem | 5,088 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,032,378 |
Sân bay gần Ōmiya, Kashiwa Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 43 km 27 ml | |
NRT | Narita International Airport | 44 km 27 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 52 km 33 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 153 km 95 ml | |
FSZ | Shizuoka Airport | 201 km 125 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 238 km 148 ml |