Thời gian hiện tại ở Asōbara, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ichihara Shi, Chiba-ken – Asōbara. Đánh bẩy Asōbara mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Asōbara mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Asōbara, nhiều khách sạn ở Asōbara, dân số ở Asōbara, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Asōbara, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
16:04
:04 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Asōbara, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:32 |
Thiên đình | 11:35 |
Hoàng hôn | 18:38 |
Về Asōbara, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Vĩ độ | 35°16'2" 35.2671 |
Kinh độ | 140°9'43" 140.162 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Chiba-ken, Japan
Dân số | 6,201,046 |
Tính số lượt xem | 118,983 |
Về Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
Dân số | 281,043 |
Tính số lượt xem | 5,408 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,032,277 |
Sân bay gần Asōbara, Ichihara Shi, Chiba-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 46 km 29 ml | |
NRT | Narita International Airport | 60 km 37 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 104 km 65 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 219 km 136 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 313 km 194 ml |