Thời gian hiện tại ở Sâmbăta de Sus, Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
Giờ địa phương hiện tại ở România – Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov – Sâmbăta de Sus. Đánh bẩy Sâmbăta de Sus mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sâmbăta de Sus mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sâmbăta de Sus, nhiều khách sạn ở Sâmbăta de Sus, dân số ở Sâmbăta de Sus, mã điện thoại ở România, mã tiền tệ ở România.
Thời gian chính xác ở Sâmbăta de Sus, Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
Múi giờ "Europe/Bucharest"
Độ lệch UTC/GMT +03:00
21:03
:54 Quy ước giờ mùa hè
Thứ Năm, Tháng Năm 02, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sâmbăta de Sus, Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
Mặt trời mọc | 06:05 |
Thiên đình | 13:17 |
Hoàng hôn | 20:29 |
Về Sâmbăta de Sus, Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
Vĩ độ | 45°45'42" 45.7618 |
Kinh độ | 24°49'14" 24.8205 |
Dân số | 1,465 |
Tính số lượt xem | 1,529 |
Về Judeţul Braşov, România
Dân số | 572,108 |
Tính số lượt xem | 13,612 |
Về Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
Tính số lượt xem | 178 |
Về România
Mã quốc gia ISO | RO |
Khu vực của đất nước | 237,500 km2 |
Dân số | 21,959,278 |
Tên miền cấp cao nhất | .RO |
Mã tiền tệ | RON |
Mã điện thoại | 40 |
Tính số lượt xem | 793,934 |
Sân bay gần Sâmbăta de Sus, Comuna Sâmbăta de Sus, Judeţul Braşov, România
SBZ | Sibiu Airport | 56 km 35 ml | |
CLJ | Avram Iancu Cluj International Airport | 143 km 89 ml | |
OTP | Bucharest Henri Coanda International Airport | 165 km 103 ml | |
CRA | Craiova Airport | 176 km 110 ml | |
BCM | Bacau Airport | 184 km 114 ml | |
SCV | Suceava Airport | 244 km 152 ml |