Thời gian hiện tại ở Ōwadachō, Fukui-shi, Fukui, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Fukui-shi, Fukui – Ōwadachō. Đánh bẩy Ōwadachō mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōwadachō mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōwadachō, nhiều khách sạn ở Ōwadachō, dân số ở Ōwadachō, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōwadachō, Fukui-shi, Fukui, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
11:15
:12 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōwadachō, Fukui-shi, Fukui, Japan
Mặt trời mọc | 04:47 |
Thiên đình | 11:51 |
Hoàng hôn | 18:55 |
Về Ōwadachō, Fukui-shi, Fukui, Japan
Vĩ độ | 36°5'49" 36.097 |
Kinh độ | 136°15'25" 136.257 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Fukui, Japan
Dân số | 795,437 |
Tính số lượt xem | 21,908 |
Về Fukui-shi, Fukui, Japan
Dân số | 267,428 |
Tính số lượt xem | 8,269 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,027,954 |
Sân bay gần Ōwadachō, Fukui-shi, Fukui, Japan
KMQ | Komatsu Airport | 37 km 23 ml | |
TOY | Toyama Airport | 103 km 64 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 111 km 69 ml | |
NTQ | Noto Airport | 147 km 91 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 154 km 96 ml |