Thời gian hiện tại ở Yame, Yame Shi, Fukuoka Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Yame Shi, Fukuoka Prefecture – Yame. Đánh bẩy Yame mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Yame mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Yame, nhiều khách sạn ở Yame, dân số ở Yame, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Yame, Yame Shi, Fukuoka Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
01:07
:53 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Yame, Yame Shi, Fukuoka Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Yame, Yame Shi, Fukuoka Prefecture, Japan
Vĩ độ | 33°13'40" 33.2279 |
Kinh độ | 130°38'56" 130.649 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Fukuoka Prefecture, Japan
Dân số | 5,088,483 |
Tính số lượt xem | 119,182 |
Về Yame Shi, Fukuoka Prefecture, Japan
Dân số | 67,958 |
Tính số lượt xem | 474 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,026,863 |
Sân bay gần Yame, Yame Shi, Fukuoka Prefecture, Japan
HSG | Saga Airport | 33 km 21 ml | |
FUK | Fukuoka Airport | 44 km 27 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 48 km 30 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 73 km 45 ml | |
NGS | Nagasaki Airport | 76 km 47 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 98 km 61 ml |