Thời gian hiện tại ở Haji-yon, Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kaho-gun, Fukuoka Prefecture – Haji-yon. Đánh bẩy Haji-yon mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haji-yon mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haji-yon, nhiều khách sạn ở Haji-yon, dân số ở Haji-yon, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Haji-yon, Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
21:08
:45 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haji-yon, Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:26 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Haji-yon, Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
Vĩ độ | 33°34'10" 33.5695 |
Kinh độ | 130°41'24" 130.69 |
Tính số lượt xem | 49 |
Về Fukuoka Prefecture, Japan
Dân số | 5,088,483 |
Tính số lượt xem | 116,134 |
Về Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 1,661 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,963,250 |
Sân bay gần Haji-yon, Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
FUK | Fukuoka Airport | 23 km 14 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 38 km 23 ml | |
HSG | Saga Airport | 59 km 36 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 68 km 42 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 83 km 52 ml | |
IKI | Iki Airport | 86 km 53 ml |