Thời gian hiện tại ở Haji-go, Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Kaho-gun, Fukuoka Prefecture – Haji-go. Đánh bẩy Haji-go mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haji-go mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haji-go, nhiều khách sạn ở Haji-go, dân số ở Haji-go, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Haji-go, Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
19:53
:23 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haji-go, Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:13 |
Hoàng hôn | 19:10 |
Về Haji-go, Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
Vĩ độ | 33°34'17" 33.5715 |
Kinh độ | 130°41'31" 130.692 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Fukuoka Prefecture, Japan
Dân số | 5,088,483 |
Tính số lượt xem | 118,969 |
Về Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
Tính số lượt xem | 1,678 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,023,709 |
Sân bay gần Haji-go, Kaho-gun, Fukuoka Prefecture, Japan
FUK | Fukuoka Airport | 23 km 14 ml | |
KKJ | Kitakyushu Airport | 37 km 23 ml | |
HSG | Saga Airport | 59 km 37 ml | |
UBJ | Yamaguchi Ube Airport | 67 km 42 ml | |
KMJ | Kumamoto Airport | 83 km 52 ml | |
IKI | Iki Airport | 86 km 53 ml |