Thời gian hiện tại ở Sabzī Kār, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Afghanistan – Chahār Bōlak, Balkh – Sabzī Kār. Đánh bẩy Sabzī Kār mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sabzī Kār mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sabzī Kār, nhiều khách sạn ở Sabzī Kār, dân số ở Sabzī Kār, mã điện thoại ở Islamic Republic of Afghanistan, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Afghanistan.
Thời gian chính xác ở Sabzī Kār, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Múi giờ "Asia/Kabul"
Độ lệch UTC/GMT +04:30
22:48
:46 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sabzī Kār, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Mặt trời mọc | 04:56 |
Thiên đình | 11:59 |
Hoàng hôn | 19:03 |
Về Sabzī Kār, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Vĩ độ | 36°46'24" 36.7732 |
Kinh độ | 66°41'38" 66.6938 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Dân số | 1,245,100 |
Tính số lượt xem | 37,320 |
Về Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
Tính số lượt xem | 2,715 |
Về Islamic Republic of Afghanistan
Mã quốc gia ISO | AF |
Khu vực của đất nước | 647,500 km2 |
Dân số | 29,121,286 |
Tên miền cấp cao nhất | .AF |
Mã tiền tệ | AFN |
Mã điện thoại | 93 |
Tính số lượt xem | 1,375,048 |
Sân bay gần Sabzī Kār, Chahār Bōlak, Balkh, Islamic Republic of Afghanistan
MZR | Mazar-I-Sharif Airport | 46 km 29 ml | |
TMJ | Termez Airport | 79 km 49 ml | |
KQT | Qurghonteppa International Airport | 227 km 141 ml | |
KSQ | Karshi Airport | 240 km 149 ml | |
DYU | Dushanbe Airport | 272 km 169 ml |