Thời gian hiện tại ở Hokiwaki, Ōno Gun, Gifu, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ōno Gun, Gifu – Hokiwaki. Đánh bẩy Hokiwaki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hokiwaki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hokiwaki, nhiều khách sạn ở Hokiwaki, dân số ở Hokiwaki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Hokiwaki, Ōno Gun, Gifu, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
04:01
:39 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hokiwaki, Ōno Gun, Gifu, Japan
Mặt trời mọc | 04:43 |
Thiên đình | 11:48 |
Hoàng hôn | 18:54 |
Về Hokiwaki, Ōno Gun, Gifu, Japan
Vĩ độ | 36°12'28" 36.2078 |
Kinh độ | 136°53'49" 136.897 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Gifu, Japan
Dân số | 2,074,158 |
Tính số lượt xem | 16,633 |
Về Ōno Gun, Gifu, Japan
Tính số lượt xem | 688 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,035,450 |
Sân bay gần Hokiwaki, Ōno Gun, Gifu, Japan
KMQ | Komatsu Airport | 48 km 30 ml | |
TOY | Toyama Airport | 55 km 34 ml | |
MMJ | Matsumoto Airport | 96 km 60 ml | |
NKM | Nagoya Airport | 106 km 66 ml | |
NTQ | Noto Airport | 121 km 75 ml |