Thời gian hiện tại ở Ō-zanuki, Ōra-gun, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Ōra-gun, Gunma-ken – Ō-zanuki. Đánh bẩy Ō-zanuki mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ō-zanuki mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ō-zanuki, nhiều khách sạn ở Ō-zanuki, dân số ở Ō-zanuki, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ō-zanuki, Ōra-gun, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
12:50
:18 Thứ Hai, Tháng Tư 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ō-zanuki, Ōra-gun, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:50 |
Thiên đình | 11:39 |
Hoàng hôn | 18:27 |
Về Ō-zanuki, Ōra-gun, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°12'0" 36.2 |
Kinh độ | 139°31'1" 139.517 |
Tính số lượt xem | 47 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 16,823 |
Về Ōra-gun, Gunma-ken, Japan
Tính số lượt xem | 660 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 1,953,000 |
Sân bay gần Ō-zanuki, Ōra-gun, Gunma-ken, Japan
HND | Haneda Airport | 76 km 47 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 81 km 50 ml | |
NRT | Narita International Airport | 92 km 57 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 140 km 87 ml | |
KIJ | Niigata Airport | 198 km 123 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 257 km 160 ml |