Thời gian hiện tại ở Ōsawa, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Giờ địa phương hiện tại ở Japan – Tone-gun, Gunma-ken – Ōsawa. Đánh bẩy Ōsawa mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ōsawa mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ōsawa, nhiều khách sạn ở Ōsawa, dân số ở Ōsawa, mã điện thoại ở Japan, mã tiền tệ ở Japan.
Thời gian chính xác ở Ōsawa, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Múi giờ "Asia/Tokyo"
Độ lệch UTC/GMT +09:00
08:57
:04 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ōsawa, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Mặt trời mọc | 04:36 |
Thiên đình | 11:40 |
Hoàng hôn | 18:43 |
Về Ōsawa, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Vĩ độ | 36°51'19" 36.8553 |
Kinh độ | 139°3'43" 139.062 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Gunma-ken, Japan
Dân số | 2,014,608 |
Tính số lượt xem | 17,251 |
Về Tone-gun, Gunma-ken, Japan
Tính số lượt xem | 1,719 |
Về Japan
Mã quốc gia ISO | JP |
Khu vực của đất nước | 377,835 km2 |
Dân số | 127,288,000 |
Tên miền cấp cao nhất | .JP |
Mã tiền tệ | JPY |
Mã điện thoại | 81 |
Tính số lượt xem | 2,022,494 |
Sân bay gần Ōsawa, Tone-gun, Gunma-ken, Japan
KIJ | Niigata Airport | 122 km 76 ml | |
FKS | Fukushima Airport | 129 km 80 ml | |
IBR | Ibaraki Airport | 142 km 88 ml | |
HND | Haneda Airport | 159 km 99 ml | |
NRT | Narita International Airport | 169 km 105 ml | |
GAJ | Junmachi Airport | 208 km 129 ml |